tháng chạp
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰaːŋ˧˦ t͡ɕaːp̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tʰaːŋ˦˧˥ t͡ɕaːp̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰaːŋ˦˥ caːp̚˨˩˨]
Noun
tháng chạp (躺/𣎃 + 腊/臘/𣎖)
- the twelfth and last lunar month of a year
- (rare) December
Synonyms
- tháng mười hai; tháng 12
See also
- tháng giêng