请输入您要查询的单词:

 

单词 tháng
释义

tháng

See also: thang, thắng, Thắng, and thẳng

Vietnamese

Etymology

From Proto-Vietic *k-raːŋʔ.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [tʰaːŋ˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [tʰaːŋ˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰaːŋ˦˥]

Noun

tháng (躺, 𣎃)

  1. month
  2. menstruation; period
    tới thángto get one's period

Derived terms

  • tháng giêng; tháng một; tháng 1 (January)
  • tháng hai; tháng 2 (February)
  • tháng ba; tháng 3 (March)
  • tháng tư; tháng 4 (April)
  • tháng năm; tháng 5 (May)
  • tháng sáu; tháng 6 (June)
  • tháng bảy; tháng 7 (July)
  • tháng tám; tháng 8 (August)
  • tháng chín; tháng 9 (September)
  • tháng mười; tháng 10 (October)
  • tháng mười một; tháng 11 (November)
  • tháng mười hai; tháng 12; tháng chạp (December)
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/6 14:37:26