请输入您要查询的单词:
单词
tañerlas
释义
tañerlas
Spanish
Verb
tañerlas
Compound of the infinitive
tañer
and the pronoun
las
.
随便看
hơni
hơn nữa
hơnăm
hơri
hơđang
hơʼbơ̆l
hư
hư cấu
hư hỏng
hưng khởi
hưng phấn
Hưng Yên
hư nhược
hư từ
hưu
hưu bổng
hưu chiến
hưu trí
hươn
Hương
hương
Hương Cảng
hương liệu
hương sắc
hương thơm
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/6 16:50:40