请输入您要查询的单词:
单词
taxonomies
释义
taxonomies
English
Noun
taxonomies
plural of
taxonomy
Anagrams
taxonomise
随便看
cần mẫn
cần nước
cần sa
cần thiết
Cần Thơ
cần tây
Cần Vương
cầu
cầu an
cầu bơ cầu bất
cầu chui
cầu chì
cầu chúc
cầu cạnh
cầu cống
cầu cứu
cầu gai
Cầu Giấy
cầu hoà
cầu hòa
cầu hôn
cầu khiến
cầu khuẩn
cầu khẩn
cầu kì
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 14:00:53