请输入您要查询的单词:
单词
Tatendrangs
释义
Tatendrangs
German
Noun
Tatendrangs
genitive singular of
Tatendrang
随便看
đi lại
đin
đi ngoài
Đinh
đinh
đinh ba
đinh hương
đinh ninh
đinh vít
đi nhờ
điprozi
đir
đi tu
đi tuần
Đivo
đi vào
đi-văng
điên
điên cuồng
điên dại
điên khùng
điên rồ
điên tiết
điên đảo
điêu
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 14:39:57