请输入您要查询的单词:
单词
taiat
释义
taiat
Finnish
Noun
taiat
Nominative plural form of
taika
.
Anagrams
aitat
,
aitta
,
taita
随便看
mở mang
mở màn
mở nắp chai
mở rộng
mở toang
mở đầu
mỡ
mợ
mụ
mục
mục lục
mục nát
mục súc
mục sư
mục sở thị
mục tiêu
mục tù
mục từ
mục vụ
mục đích
mục đích luận
mụn
mụn nhọt
mụp
mụt
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 16:26:37