请输入您要查询的单词:
单词
surī saizu
释义
surī saizu
Japanese
Romanization
surī
saizu
Rōmaji transcription of
スリーサイズ
随便看
thư phòng
thư tín
thư từ
thư viện
thư điện tử
Thương
thương
thương binh
thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi
thương cảm
thương cảng
thương gia
thương hiệu
thương hàn
thương hại
thương hải tang điền
thương lượng
thương mại
thương nghiệp
thương người như thể thương thân
thương nhân
thương nhớ
thương pháp
thương phẩm
thương tâm
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 8:31:24