请输入您要查询的单词:
单词
ataguías
释义
ataguías
Spanish
Noun
ataguías
plural of
ataguía
随便看
nếp than
nết
nết na
nếu
nề
nền
nền nếp
nền tảng
nề nếp
nể
nệm
nệm hơi
nện
nỉ non
nịch
nịnh
nịnh thần
nịnh đầm
nịt
nịt vú
nọ
nọc
nọc nọc
nọc độc
Nọmba
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 16:32:31