请输入您要查询的单词:
单词
astupeatis
释义
astupeatis
Latin
Verb
astupeātis
second-person plural present active subjunctive of
astupeō
随便看
công lực
công nghiệp
công nghiệp 4.0
công nghiệp hoá
công nghiệp hóa
công nghệ
công nghệ cao
công nghệ sinh học
công nghệ thông tin
Công Nguyên
công nhân
công nhận
công nông
công năng
công nữ
công phu
công quốc
công suất
công sản
công sở
công sứ
công sức
công sự
công ta
công-te-nơ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/4 7:00:36