请输入您要查询的单词:
单词
spiluccata
释义
spiluccata
Italian
Participle
spiluccata
feminine singular of
spiluccato
随便看
vớ vẩn
vờ
vời
vờn
vờ vịt
vở
vỡ
vỡ chợ
vỡ lòng
vỡ tan
vợ
vợ bé
vợ chồng
vợi
vợ lớn
vợt
vợ vua
vụ
vục
vụ kiện
vụn
vụng
vụng chèo khéo chống
vụng về
vụn vặt
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 21:58:23