请输入您要查询的单词:
单词
assimptóticas
释义
assimptóticas
Portuguese
Adjective
assimptóticas
feminine plural of
assimptótico
随便看
bại
bại hoại
bại liệt
bại trận
bạn
bạn bè
bạn gái
bạn hữu
bạn trai
bạn đọc
bạn đời
bạo
bạo bệnh
bạo chúa
bạo dạn
bạo loạn
bạo lực
bạo ngược
bạo tàn
bạo động
bạt
bạt mạng
bạt tai
bạt thiệp
bả
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 2:24:33