请输入您要查询的单词:
单词
assiduamus
释义
assiduamus
Latin
Verb
assiduāmus
first-person plural present active indicative of
assiduō
随便看
Đông Nam Á
đông phương học
Đông Sơn
Đông Ti-mo
Đông y
đông y
Đông Á
Đông Âu
đông đúc
đông đảo
Đôn Ki-hô-tê
đô thị
đô trưởng
đô vật
đô đốc
đõ
đù
đùa
đùi
đùm
đùn
đùng
đú
đúc
đúc kết
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 1:46:55