请输入您要查询的单词:

 

单词 sinh vật nhân thực
释义

sinh vật nhân thực

Vietnamese

Etymology

sinh vật (organism) + nhân thực (eukaryotic). Likely a calque of Chinese 真核生物.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [sïŋ˧˧ vət̚˧˨ʔ ɲən˧˧ tʰɨk̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ʂɨn˧˧ vək̚˨˩ʔ ɲəŋ˧˧ tʰɨk̚˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʂɨn˧˧ vək̚˨˩˨ ɲəŋ˧˧ tʰɨk̚˨˩˨] ~ [sɨn˧˧ jək̚˨˩˨ ɲəŋ˧˧ tʰɨk̚˨˩˨]

Noun

sinh vật nhân thực

  1. (cytology) eukaryote
    Synonyms: sinh vật nhân chuẩn, sinh vật nhân điển hình, sinh vật có nhân chính thức

See also

  • sinh vật nhân sơ (prokaryote)
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/9/5 19:45:57