请输入您要查询的单词:
单词
sindhauft
释义
sindhauft
Plautdietsch
Adjective
sindhauft
sinful
随便看
bệnh nhân
bệnh sốt rét
bệnh sử
bệnh tay chân miệng
bệnh than
bệnh trầm kha
bệnh tâm thần
bệnh tình
bệnh tòng khẩu nhập, hoạ tòng khẩu xuất
bệnh tòng khẩu nhập, họa tòng khẩu xuất
bệnh tật
bệnh viện
bệnh viện dã chiến
bệnh xá
bệnh án
bệ phóng
bệ rạc
bệt
bệ vệ
Bỉ
bỉ
bỉk
Bỉ Lợi Thì
bỉm
bỉnh bút
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 4:55:40