请输入您要查询的单词:
单词
siccaturarum
释义
siccaturarum
Latin
Participle
siccātūrārum
genitive feminine plural of
siccātūrus
随便看
bản
bản chí
bản chất
bản doanh
bản dịch
bảng
bảng biểu
bảng chọn
bảng cửu chương
bảng nhãn
bảng đen
bản gốc
bảnh
bảnh bao
bảnh mắt
bản lĩnh
bản lề
bản ngã
bản ngữ
bản năng
bản quyền
bản sao
bản sắc
bản thân
bản thảo
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 19:32:26