请输入您要查询的单词:
单词
siadano
释义
siadano
Polish
Verb
siadano
impersonal past of
siadać
随便看
bật lửa
bật mí
bật đèn xanh
bậu
bậy
bậy bạ
Bắc
bắc
bắc-
Bắc Ai-len
bắc bán cầu
Bắc Băng Dương
Bắc Bộ
Bắc Carolina
Bắc cực
bắc cực
Bắc Giang
Bắc Giải
Bắc Hà
Bắc Hà dog
Bắc Hàn
Bắc Kinh
Bắc Kì
Bắc Kạn
Bắc Kỳ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 12:00:41