请输入您要查询的单词:
单词
shikkō suru
释义
See
shikkō
随便看
xưng hô
xưng hùng
xưng tội
xương
xương chày
xương chậu
xương cụt
xương dăm
xương quai xanh
xương rắn
xương rồng
xương sườn
xương sống
xương xẩu
xước
xướng
xưởng
xǐ
xǐbào
xǐbái
xǐchuáng
xǐchén
xǐchē
xǐchūwàngwài
xǐdàpǔbēn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 16:54:16