请输入您要查询的单词:
单词
sgorgherà
释义
sgorgherà
Italian
Verb
sgorgherà
third-person singular future of
sgorgare
随便看
cấp dưỡng
cấp phát
cấp số
cấp thiết
cấp tiến
cấp tốc
cấp vốn
cấp độ
cất
cất cánh
cất nhắc
cất tiếng
cấu
cấu chí
cấu hình
cấu thành
cấu trúc
cấu tạo
cấu xé
cấy
cấy ghép
cấy hái
cầm
cầm bằng
cầm chân
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/9/9 12:18:54