请输入您要查询的单词:
单词
Scotter
释义
Scotter
English
Proper noun
Scotter
(
plural
Scotters
)
A surname
.
随便看
chầm chậm
chần
chần chờ
chần chừ
chầu
chầu chực
chầu rìa
chầu trời
chầu văn
chầy
chẩm
chẩn
chẩn mạch
chẩn tế
chẩn đoán
chậc
chậm
chậm chạp
chậm rãi
chậm tiến
chậm trễ
chận
chập
chập choạng
chập chùng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 13:05:43