请输入您要查询的单词:
单词
schirte
释义
schirte
Middle English
Noun
schirte
Alternative form of
sherte
随便看
hạt dẻ
hạt giống
hạ thế
hạt nhân
hạt tiêu
hạt điều
hạt điều màu
hạ tầng
hạ tầng cơ sở
hạ uy cầm
Hạ Uy Di
hạ viện
hạ độc
hả
hả hê
Hải
hải
hải chiến
Hải Châu
hải cảng
hải cẩu
hải cẩu thầy tu Hawaii
Hải Dương
hải dương học
hải hành
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 5:35:29