请输入您要查询的单词:
单词
saccarinata
释义
saccarinata
Italian
Adjective
saccarinata
feminine singular of
saccarinato
随便看
sửng
sửng sốt
sử thi
Sửu
sửu
sửu nhi
sử xanh
sữa
sữa bột
sữa chua
sữa tắm
sữa đậu nành
sữa đặc
sững
sững sờ
sự
sự biến
sực
sự cố
sự hy sinh
sự kiện
sự nghiệp
sự tham lam
sự thật
sự thực
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 18:58:12