rừng thiêng nước độc
Vietnamese
Etymology
rừng (“woods”) + thiêng (“sacred”) + nước (“water”) + độc (“noxious”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [zɨŋ˨˩ tʰiəŋ˧˧ nɨək̚˧˦ ʔɗəwk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʐɨŋ˦˩ tʰiəŋ˧˧ nɨək̚˦˧˥ ʔɗəwk͡p̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɹɨŋ˨˩ tʰiəŋ˧˧ nɨək̚˦˥ ʔɗəwk͡p̚˨˩˨]
Adjective
rừng thiêng nước độc
- (of a region) treacherous
- chốn/vùng đất rừng thiêng nước độc
- a treacherous region