请输入您要查询的单词:
单词
royeses
释义
royeses
Spanish
Verb
royeses
Informal second-person singular (
tú
) imperfect subjunctive form of
roer
.
随便看
sắc mặt
sắc nhọn
sắc phục
sắc sảo
sắc thái
sắc tố
sắc tộc
sắc đẹp
sắm
sắm sửa
sắm vai
sắn
sắp
sắp sửa
sắp xếp
sắp đặt
sắt
sẵn
sẵn lòng
sẵn sàng
sặc
sặc sỡ
sặc sụa
sẹ
sẹc
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 4:02:54