请输入您要查询的单词:
单词
abrillantadores
释义
abrillantadores
Spanish
Noun
abrillantadores
m
pl
plural of
abrillantador
随便看
tận cùng
tận dụng
tận hưởng
tận lực
tận tay
tận thế
tận tuỵ
tận tâm
tận tình
tận tụy
tập
tập dượt
tập hợp
tập kích
tập kết
tập luyện
tập quán
tập sự
tập thể
tập tin
tập trung
tập tành
tập tễnh
tập đoàn
tật
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 4:46:25