请输入您要查询的单词:
单词
riñendo
释义
riñendo
Spanish
Verb
riñendo
Adverbial present participle of
reñir
.
随便看
đếch
đếm
đếm xỉa
đến
đến chốn
đến nơi đến chốn
đế quốc
đế quốc chủ nghĩa
Đế quốc La Mã Thần thánh
đế quốc Mĩ
đế quốc Mỹ
Đế quốc Áo-Hung
đề
đề bạt
đề cao
đề cương
đề cập
đề cử
đề kháng
đền
đền bù
đề nghị
đền ơn đáp nghĩa
đề-pa
đề phòng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 22:01:25