请输入您要查询的单词:
单词
ritualiserar
释义
ritualiserar
Swedish
Verb
ritualiserar
present tense of
ritualisera
.
随便看
chuǎicè
chuǎiduó
chuǎimó
chuǎn
chuǎng
chuǎngdàng
chuǎngguān
chuǎnghuò
chuǎnghuǎng
chuǎnqì
chuǎnxí
chuǎnxī
chuǎŋ
chuǐ
chuʼ
chuẩn
chuẩn bị
chuẩn không cần chỉnh
chuẩn mực
chuẩn tinh
chuẩn xác
chuẩn đoán
chuẩn đô đốc
chuếnh choáng
chuốc
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/6 14:20:07