请输入您要查询的单词:
单词
riding gloves
释义
riding gloves
English
Noun
riding gloves
plural of
riding glove
随便看
lẫn
lẫn lộn
lẫy
lẫy lừng
lận
lận đận
lập
lập bập
lập chí
lập dị
lập luận
lập nghiệp
lập pháp
lập phương
lập quốc
lập trình
lập trình viên
lập trường
lập tức
lật
lật lọng
lật mặt
lật đật
lật đổ
lậu
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 14:21:30