请输入您要查询的单词:
单词
ricompattandoci
释义
ricompattandoci
Italian
Verb
ricompattandoci
first-person plural gerund of
ricompattarsi
随便看
cắt
cắt cổ
cắt cử
cắt giảm
cắt lượt
cắt ngang
cắt nghĩa
cắt phiên
cắt tóc
cắt xén
cắt đặt
cắt đứt
cằm
cằn cỗi
cằn mương
cằn nhằn
cẳng
cẳng chân
cẳng tay
cặc
cặm cụi
cặn
cặn bã
cặn kẽ
cặp
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 15:06:58