请输入您要查询的单词:
单词
riassettandoci
释义
riassettandoci
Italian
Verb
riassettandoci
first-person plural gerund of
riassettarsi
随便看
đàn tranh
đàn tì bà
đàn tỳ bà
đàn viôlôngxen
đàn xếp
đàn áp
đàn ông
đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
đàn ông đàn ang
đàn đáy
đàn địch
Đà Nẵng
Đào
đào
đào bới
đào hoa
đào lộn hột
đào mỏ
đào ngũ
đào thải
đào thải tự nhiên
đào tạo
đày
đày ngihn
đà điểu
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 3:01:36