请输入您要查询的单词:
单词
repintarla
释义
repintarla
Spanish
Verb
repintarla
Compound of the infinitive
repintar
and the pronoun
la
.
随便看
công nhân
công nhận
công nông
công năng
công nữ
công phu
công quốc
công suất
công sản
công sở
công sứ
công sức
công sự
công ta
công-te-nơ
công thành danh toại
công thương
công thức
công thức máu
công thức nấu ăn
công ti
công ti du lịch
công trình
công trường
công ty
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 0:02:58