请输入您要查询的单词:
单词
renying
释义
renying
English
Verb
renying
present participle of
reny
随便看
vším
všímat
všímavý
Vũ
vũ
Vũ Hán
vũ khí
vũ khí hạt nhân
vũ kịch
vũ lượng kế
vũ lực
vũng
Vũng Tàu
vũ phu
vũ trang
vũ trường
vũ trụ
vũ trụ học
vũ trụ luận
vũ đài
vūpasama
vūpasameti
vŭ
vŭdzhì
vůbec
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 1:29:11