请输入您要查询的单词:
单词
remarqua
释义
remarqua
French
Verb
remarqua
third-person singular past historic of
remarquer
Anagrams
marquera
随便看
công nghiệp hóa
công nghệ
công nghệ cao
công nghệ sinh học
công nghệ thông tin
Công Nguyên
công nhân
công nhận
công nông
công năng
công nữ
công phu
công quốc
công suất
công sản
công sở
công sứ
công sức
công sự
công ta
công-te-nơ
công thành danh toại
công thương
công thức
công thức máu
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 11:30:19