请输入您要查询的单词:
单词
redetjes
释义
redetjes
Dutch
Pronunciation
Audio
(file)
Noun
redetjes
Plural form
of
redetje
随便看
cương lĩnh
cương nghị
cương nhu
cương quyết
cương quốc
cương thi
cương vị
cương vực
cước
cước chú
cước phí
cưới
cưới xin
cướp
cướp biển
cướp bóc
cướp giật
cười
cười khẩy
cười vỡ bụng
cườm
Cường
cường
cường hoá
cường hào
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 8:35:45