请输入您要查询的单词:
单词
rectificàreu
释义
rectificàreu
Catalan
Verb
rectificàreu
second-person plural preterite indicative form of
rectificar
随便看
trước hết
trước mắt
trước nhất
trước sau
trước sau như một
trước tiên
trước đây
trườn
-trường
Trường
trường
Trường Bộ
trường ca
trường cao học
trường cao đẳng
trường chinh
Trường Giang
trường học
trường hợp
trường kiếm
trường kỉ
trường kỷ
trường mâu
trường mĩ thuật
trường mầm non
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 5:45:57