< Reconstruction:Proto-Vietic
Reconstruction:Proto-Vietic/tʰəh
Proto-Vietic
Verb
*tʰəh
- to breathe
Descendants
- Arem: tʰòh ("lungs")
- Pong: *tʰəː³
- Liha: tʰaə³
- Phong: tʰəː³
- Toum: tʰaə³
- Tho:
- Cuối Chăm: tʰəː⁵
- Làng Lỡ: tʰəː⁵⁶
- Viet-Muong:
- Muong: thớ
- Middle Vietnamese: 呲 (thở), 咀 (thở)
- Vietnamese: thở