请输入您要查询的单词:
单词
Rautios
释义
Rautios
English
Proper noun
Rautios
plural of
Rautio
随便看
tổng công ti
tổng công ty
tổng cộng
tổng cục
tổng giám mục
tổng giáo phận
tổng hoà
tổng hành dinh
tổng hòa
tổng hợp
tổng kết
tổng lãnh sự
tổng lãnh sự quán
tổng lãnh thiên thần
tổng quan
tổng quát
tổng số
tổng thư kí
tổng thư ký
tổng thể
tổng thống
tổng tư lệnh
tổng đài
tổng đốc
tổng động viên
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 13:13:08