rao giảng
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [zaːw˧˧ zaːŋ˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʐaːw˧˧ jaːŋ˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɹaːw˧˧ jaːŋ˨˩˦]
Verb
rao giảng
- to announce everywhere, to deliver sermons
- 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 196:
- Tất nhiên là đếch phải vì cái tình thương yêu giai cấp, tinh thần đồng đội như anh bạn vẫn rao giảng rồi.
- Of course it ain't because of class solidarity and team spirit as you still exhort all over.
-