请输入您要查询的单词:

 

单词 rao giảng
释义

rao giảng

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [zaːw˧˧ zaːŋ˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʐaːw˧˧ jaːŋ˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɹaːw˧˧ jaːŋ˨˩˦]

Verb

rao giảng

  1. to announce everywhere, to deliver sermons
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 196:
      Tất nhiên là đếch phải vì cái tình thương yêu giai cấp, tinh thần đồng đội như anh bạn vẫn rao giảng rồi.
      Of course it ain't because of class solidarity and team spirit as you still exhort all over.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/7 23:24:05