请输入您要查询的单词:
单词
ramazzando
释义
ramazzando
Italian
Verb
ramazzando
gerund of
ramazzare
随便看
cẩn cáo
cẩn thận
cẩn trọng
cẩn tắc vô ưu
cẩu
cẩu huyết
cẩu thả
cận
cận kề
cận lâm sàng
cận sử
cận thị
cận vệ
cận điểm
Cận Đông
cận đại
cập
cập nhật
cập vật
cật
cật lực
cật vấn
cậu
cậu bé
cậu nhỏ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 14:20:44