请输入您要查询的单词:

 

单词 quỷ kế
释义

quỷ kế

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 詭計 or 鬼計.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kwi˧˩ ke˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [kwɪj˧˨ kej˨˩˦]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [wɪj˨˩˦ kej˦˥]

Noun

quỷ kế

  1. cunning plan, ruse
    • 2005, chapter 6, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
       Cô đi bẩm mau cho đại hãn, nói Tang Côn và Trát Mộc Hợp bày quỷ kế, muốn lừa đại hãn tới để giết đấy.
      "Quickly go and tell the khan that Senggüm and Jamukha are planning a ruse to trick him to come to them so that they can kill him."
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/12 2:49:45