请输入您要查询的单词:

 

单词 quạc
释义

quạc

See also: quac

Tày

Pronunciation

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kwaːk̚˧˨ʔ]
  • (Trùng Khánh) IPA(key): [kwaːk̚˩˧]

Adjective

quạc

  1. all open, torn open all the way
    Bâư slửa quạc tàng mâyThe shirt is torn in the stitch
    Piếng pản quạcThe plank is broken
    Nà lẹng phéc quạcDrought chaps the field

References

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kwaːk̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [kwaːk̚˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [waːk̚˨˩˨]
  • Homophone: quạt

Interjection

quạc ()

  1. (onomatopoeia) quack

See also

  • vịt
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/13 16:03:12