请输入您要查询的单词:
单词
quelatarei
释义
quelatarei
Portuguese
Verb
quelatarei
first-person singular future of
quelatar
随便看
Hënn
hënneren
Hënt
hënt
hënë
hërlëk
Hërt
hëtzeg
hëtzen
Hëtzt
hëwü
hì hục
hìkpèxën
hình
hình bán nguyệt
hình bình hành
hình chiếu
hình chóp
hình chữ nhật
hình cầu
hình dong
hình dung
hình dung từ
hình dáng
hình dạng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 21:40:12