请输入您要查询的单词:

 

单词 quang cảnh
释义

quang cảnh

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 光景.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kwaːŋ˧˧ kajŋ̟˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [kwaːŋ˧˧ kɛɲ˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [waːŋ˧˧ kan˨˩˦]

Noun

quang cảnh

  1. scenery, view, scene
    • 2005, chapter 1, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Người kia mở mắt ra nhìn, chợt thấy trước mặt một khuôn mặt xinh đẹp như hoa [] quang cảnh trước mắt như đang trong mơ, bất giác vô cùng ngạc nhiên.
      The person opened his eyes for a look and suddenly saw in front of him a face as beautiful as a flower [] the view in front of him was like in a dream; suddenly he was astonished.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/8 15:48:21