请输入您要查询的单词:
单词
psihei
释义
psihei
Latvian
Noun
psihei
f
dative singular form of
psihe
随便看
đồ dùng
đồ gốm
đồ hoạ
đồ hàng
đồ hộp
đồi
đồi mồi
đồi não
đồi truỵ
đồi trụy
đồ lót
đồn
đồng
đồng-
đồng bào
đồng bạc
đồng bằng
đồng bệnh tương liên
đồng bọn
đồng bộ
đồng chí
đồng căn
đồng cảm
đồng cỏ
đồng dao
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 9:13:19