请输入您要查询的单词:
单词
psicogeni
释义
psicogeni
Italian
Adjective
psicogeni
Masculine plural of adjective
psicogeno
.
随便看
mã hóa
mãi
mãi dâm
mãi mãi
mãinha
mãinhas
mãis
Mã Lai
mã lực
Mãn
mãn
mãnar
mãnate
mãnatã
Mãn Châu
Mãn Châu quốc
mãndzu
mãne
mãng cầu
mãng cầu ta
mãng cầu tây
mãng cầu Xiêm
mãng cầu xiêm
mã nguồn
mãng xà
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 21:33:43