请输入您要查询的单词:
单词
aprengueren
释义
aprengueren
Catalan
Verb
aprengueren
third-person plural preterite indicative form of
aprendre
随便看
Đắk Nông
đắm
đắm đuối
đắng
đắng cay
đắng lòng
đắng nghét
đắn đo
đắp
đắt
đắt đỏ
đằm
đằm thắm
đằng
đằng này
đằng đằng
đằng ấy
đẳng
đẳng chu
đẳng thức
đẳng trương
đặc
đặc biệt
đặc cách
đặc công
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 1:55:27