请输入您要查询的单词:
单词
presintoj
释义
presintoj
Esperanto
Noun
presintoj
plural past nominal active participle of
presi
随便看
Khúc
khúc
khúc chiết
khúc côn cầu
khúc khuỷu
khúc khích
khúc mắc
khúc xạ
khúma
khútu
khúuṭu
khúšu
khúṭii ṭúupi
khúṭu
khü
khümm
khümmel
khādana
khādanaṃ
khādati
!khās
khāta
khăm
khăn
khăn giấy
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 14:22:41