请输入您要查询的单词:
单词
premescolerò
释义
premescolerò
Italian
Verb
premescolerò
first-person singular future of
premescolare
随便看
tử thần
tử trận
tử tù
tử tước
tử tế
tửu
tửu lượng
tử vong
tử vong học
tử vì đạo
tự
tựa
tựa hồ
tự biên tự diễn
tự bạch
tự cao
tự chủ
tự do
tự do báo chí
tự do ngôn luận
tự dưng
tự giác
tự hào
tự kỉ
tự kỉ ám thị
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 14:10:12