请输入您要查询的单词:
单词
prefactors
释义
prefactors
English
Noun
prefactors
plural of
prefactor
Anagrams
aftercrops
随便看
cầu trượt
cầu tuột
cầu vai
cầu viện
cầu vồng
cầu được ước thấy
cầy
cầy cấy
cầy hương
cẩm
cẩm bào
cẩm chướng
cẩm nang
cẩm thạch
cẩn
cẩn cáo
cẩn thận
cẩn trọng
cẩn tắc vô ưu
cẩu
cẩu huyết
cẩu thả
cận
cận kề
cận lâm sàng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 14:54:43