请输入您要查询的单词:
单词
praevaricationum
释义
praevaricationum
Latin
Noun
praevāricātiōnum
genitive plural of
praevāricātiō
随便看
đãng
đãng trí
đã và đang
đãy
đè
đèn
đèn cầy
đèn lồng
đèn pha
đèn pin
đèn xanh
đèn xanh đèn đỏ
đèn xanh đỏ
đèn ông sao
đèn điện
đèn đỏ
đè nặng
đèo
đèo núi
đéng
đéo
đéo bao giờ
đét-xe
đê
đêm
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 12:09:38