请输入您要查询的单词:
单词
pontatore
释义
pontatore
Italian
Noun
pontatore
m
(
plural
pontatori
)
Synonym of
ponteggiatore
随便看
bảng cửu chương
bảng nhãn
bảng đen
bản gốc
bảnh
bảnh bao
bảnh mắt
bản lĩnh
bản lề
bản ngã
bản ngữ
bản năng
bản quyền
bản sao
bản sắc
bản thân
bản thảo
bản tin
bản tính
bản xứ
bản án
bản địa
bản địa hoá
bản địa hóa
bản đồ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 14:23:29